|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
lui tới
![](img/dict/02C013DD.png) | [lui tới] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | to frequent; to haunt; to patronize | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Họ vẫn lui tới với nhau mấy chục năm nay | | They have been frequenting each other for decades | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Nhà hàng có nhiều người nổi tiếng lui tới | | A restaurant patronized by the famous |
Frequent họ vẫn lui tới với nhau mấy chục năm nay They have been frequenting each other for decadrs
|
|
|
|